Có 3 kết quả:
採樣 cǎi yàng ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ • 采样 cǎi yàng ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ • 采樣 cǎi yàng ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lấy mẫu, thử
Từ điển Trung-Anh
sampling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sampling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy mẫu, thử
Bình luận 0