Có 3 kết quả:

採樣 cǎi yàng ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ采样 cǎi yàng ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ采樣 cǎi yàng ㄘㄞˇ ㄧㄤˋ

1/3

Từ điển phổ thông

lấy mẫu, thử

Từ điển Trung-Anh

sampling

Từ điển Trung-Anh

sampling

Từ điển phổ thông

lấy mẫu, thử